Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2303 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
19/7
Kỷ Sửu
|
02
20/7
Canh Dần
|
03
21/7
Tân Mão
|
04
22/7
Nhâm Thìn
|
05
23/7
Quí Tỵ
|
06
24/7
Giáp Ngọ
|
|
07
25/7
Ất Mùi
|
08
26/7
Bính Thân
|
09
27/7
Đinh Dậu
|
10
28/7
Mậu Tuất
|
11
29/7
Kỷ Hợi
|
12
1/8
Canh Tý
|
13
2/8
Tân Sửu
|
14
3/8
Nhâm Dần
|
15
4/8
Quí Mão
|
16
5/8
Giáp Thìn
|
17
6/8
Ất Tỵ
|
18
7/8
Bính Ngọ
|
19
8/8
Đinh Mùi
|
20
9/8
Mậu Thân
|
21
10/8
Kỷ Dậu
|
22
11/8
Canh Tuất
|
23
12/8
Tân Hợi
|
24
13/8
Nhâm Tý
|
25
14/8
Quí Sửu
|
26
15/8
Giáp Dần
|
27
16/8
Ất Mão
|
28
17/8
Bính Thìn
|
29
18/8
Đinh Tỵ
|
30
19/8
Mậu Ngọ
|
||||
- Lịch vạn niên 2293
- Lịch vạn niên 2294
- Lịch vạn niên 2295
- Lịch vạn niên 2296
- Lịch vạn niên 2297
- Lịch vạn niên 2298
- Lịch vạn niên 2299
- Lịch vạn niên 2300
- Lịch vạn niên 2301
- Lịch vạn niên 2302
- Lịch vạn niên 2303
- Lịch vạn niên 2304
- Lịch vạn niên 2305
- Lịch vạn niên 2306
- Lịch vạn niên 2307
- Lịch vạn niên 2308
- Lịch vạn niên 2309
- Lịch vạn niên 2310
- Lịch vạn niên 2311
- Lịch vạn niên 2312
- Lịch vạn niên 2313