Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2301 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/7
Kỷ Mão
|
||||||
02
29/7
Canh Thìn
|
03
30/7
Tân Tỵ
|
04
1/8
Nhâm Ngọ
|
05
2/8
Quí Mùi
|
06
3/8
Giáp Thân
|
07
4/8
Ất Dậu
|
08
5/8
Bính Tuất
|
09
6/8
Đinh Hợi
|
10
7/8
Mậu Tý
|
11
8/8
Kỷ Sửu
|
12
9/8
Canh Dần
|
13
10/8
Tân Mão
|
14
11/8
Nhâm Thìn
|
15
12/8
Quí Tỵ
|
16
13/8
Giáp Ngọ
|
17
14/8
Ất Mùi
|
18
15/8
Bính Thân
|
19
16/8
Đinh Dậu
|
20
17/8
Mậu Tuất
|
21
18/8
Kỷ Hợi
|
22
19/8
Canh Tý
|
23
20/8
Tân Sửu
|
24
21/8
Nhâm Dần
|
25
22/8
Quí Mão
|
26
23/8
Giáp Thìn
|
27
24/8
Ất Tỵ
|
28
25/8
Bính Ngọ
|
29
26/8
Đinh Mùi
|
30
27/8
Mậu Thân
|
||||||
- Lịch vạn niên 2291
- Lịch vạn niên 2292
- Lịch vạn niên 2293
- Lịch vạn niên 2294
- Lịch vạn niên 2295
- Lịch vạn niên 2296
- Lịch vạn niên 2297
- Lịch vạn niên 2298
- Lịch vạn niên 2299
- Lịch vạn niên 2300
- Lịch vạn niên 2301
- Lịch vạn niên 2302
- Lịch vạn niên 2303
- Lịch vạn niên 2304
- Lịch vạn niên 2305
- Lịch vạn niên 2306
- Lịch vạn niên 2307
- Lịch vạn niên 2308
- Lịch vạn niên 2309
- Lịch vạn niên 2310
- Lịch vạn niên 2311