Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2279 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/7
Giáp Thân
|
02
26/7
Ất Dậu
|
03
27/7
Bính Tuất
|
04
28/7
Đinh Hợi
|
05
29/7
Mậu Tý
|
06
30/7
Kỷ Sửu
|
07
1/8
Canh Dần
|
08
2/8
Tân Mão
|
09
3/8
Nhâm Thìn
|
10
4/8
Quí Tỵ
|
11
5/8
Giáp Ngọ
|
12
6/8
Ất Mùi
|
13
7/8
Bính Thân
|
14
8/8
Đinh Dậu
|
15
9/8
Mậu Tuất
|
16
10/8
Kỷ Hợi
|
17
11/8
Canh Tý
|
18
12/8
Tân Sửu
|
19
13/8
Nhâm Dần
|
20
14/8
Quí Mão
|
21
15/8
Giáp Thìn
|
22
16/8
Ất Tỵ
|
23
17/8
Bính Ngọ
|
24
18/8
Đinh Mùi
|
25
19/8
Mậu Thân
|
26
20/8
Kỷ Dậu
|
27
21/8
Canh Tuất
|
28
22/8
Tân Hợi
|
29
23/8
Nhâm Tý
|
30
24/8
Quí Sửu
|
|||||
- Lịch vạn niên 2269
- Lịch vạn niên 2270
- Lịch vạn niên 2271
- Lịch vạn niên 2272
- Lịch vạn niên 2273
- Lịch vạn niên 2274
- Lịch vạn niên 2275
- Lịch vạn niên 2276
- Lịch vạn niên 2277
- Lịch vạn niên 2278
- Lịch vạn niên 2279
- Lịch vạn niên 2280
- Lịch vạn niên 2281
- Lịch vạn niên 2282
- Lịch vạn niên 2283
- Lịch vạn niên 2284
- Lịch vạn niên 2285
- Lịch vạn niên 2286
- Lịch vạn niên 2287
- Lịch vạn niên 2288
- Lịch vạn niên 2289