Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2265 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
21/7
Tân Mùi
|
02
22/7
Nhâm Thân
|
03
23/7
Quí Dậu
|
||||
04
24/7
Giáp Tuất
|
05
25/7
Ất Hợi
|
06
26/7
Bính Tý
|
07
27/7
Đinh Sửu
|
08
28/7
Mậu Dần
|
09
29/7
Kỷ Mão
|
10
1/8
Canh Thìn
|
11
2/8
Tân Tỵ
|
12
3/8
Nhâm Ngọ
|
13
4/8
Quí Mùi
|
14
5/8
Giáp Thân
|
15
6/8
Ất Dậu
|
16
7/8
Bính Tuất
|
17
8/8
Đinh Hợi
|
18
9/8
Mậu Tý
|
19
10/8
Kỷ Sửu
|
20
11/8
Canh Dần
|
21
12/8
Tân Mão
|
22
13/8
Nhâm Thìn
|
23
14/8
Quí Tỵ
|
24
15/8
Giáp Ngọ
|
25
16/8
Ất Mùi
|
26
17/8
Bính Thân
|
27
18/8
Đinh Dậu
|
28
19/8
Mậu Tuất
|
29
20/8
Kỷ Hợi
|
30
21/8
Canh Tý
|
|
- Lịch vạn niên 2255
- Lịch vạn niên 2256
- Lịch vạn niên 2257
- Lịch vạn niên 2258
- Lịch vạn niên 2259
- Lịch vạn niên 2260
- Lịch vạn niên 2261
- Lịch vạn niên 2262
- Lịch vạn niên 2263
- Lịch vạn niên 2264
- Lịch vạn niên 2265
- Lịch vạn niên 2266
- Lịch vạn niên 2267
- Lịch vạn niên 2268
- Lịch vạn niên 2269
- Lịch vạn niên 2270
- Lịch vạn niên 2271
- Lịch vạn niên 2272
- Lịch vạn niên 2273
- Lịch vạn niên 2274
- Lịch vạn niên 2275