Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2263 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/7
Canh Thân
|
02
29/7
Tân Dậu
|
03
1/8
Nhâm Tuất
|
04
2/8
Quí Hợi
|
05
3/8
Giáp Tý
|
06
4/8
Ất Sửu
|
|
07
5/8
Bính Dần
|
08
6/8
Đinh Mão
|
09
7/8
Mậu Thìn
|
10
8/8
Kỷ Tỵ
|
11
9/8
Canh Ngọ
|
12
10/8
Tân Mùi
|
13
11/8
Nhâm Thân
|
14
12/8
Quí Dậu
|
15
13/8
Giáp Tuất
|
16
14/8
Ất Hợi
|
17
15/8
Bính Tý
|
18
16/8
Đinh Sửu
|
19
17/8
Mậu Dần
|
20
18/8
Kỷ Mão
|
21
19/8
Canh Thìn
|
22
20/8
Tân Tỵ
|
23
21/8
Nhâm Ngọ
|
24
22/8
Quí Mùi
|
25
23/8
Giáp Thân
|
26
24/8
Ất Dậu
|
27
25/8
Bính Tuất
|
28
26/8
Đinh Hợi
|
29
27/8
Mậu Tý
|
30
28/8
Kỷ Sửu
|
||||
- Lịch vạn niên 2253
- Lịch vạn niên 2254
- Lịch vạn niên 2255
- Lịch vạn niên 2256
- Lịch vạn niên 2257
- Lịch vạn niên 2258
- Lịch vạn niên 2259
- Lịch vạn niên 2260
- Lịch vạn niên 2261
- Lịch vạn niên 2262
- Lịch vạn niên 2263
- Lịch vạn niên 2264
- Lịch vạn niên 2265
- Lịch vạn niên 2266
- Lịch vạn niên 2267
- Lịch vạn niên 2268
- Lịch vạn niên 2269
- Lịch vạn niên 2270
- Lịch vạn niên 2271
- Lịch vạn niên 2272
- Lịch vạn niên 2273