Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2257 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
22/7
Kỷ Sửu
|
02
23/7
Canh Dần
|
03
24/7
Tân Mão
|
04
25/7
Nhâm Thìn
|
05
26/7
Quí Tỵ
|
06
27/7
Giáp Ngọ
|
|
07
28/7
Ất Mùi
|
08
29/7
Bính Thân
|
09
1/8
Đinh Dậu
|
10
2/8
Mậu Tuất
|
11
3/8
Kỷ Hợi
|
12
4/8
Canh Tý
|
13
5/8
Tân Sửu
|
14
6/8
Nhâm Dần
|
15
7/8
Quí Mão
|
16
8/8
Giáp Thìn
|
17
9/8
Ất Tỵ
|
18
10/8
Bính Ngọ
|
19
11/8
Đinh Mùi
|
20
12/8
Mậu Thân
|
21
13/8
Kỷ Dậu
|
22
14/8
Canh Tuất
|
23
15/8
Tân Hợi
|
24
16/8
Nhâm Tý
|
25
17/8
Quí Sửu
|
26
18/8
Giáp Dần
|
27
19/8
Ất Mão
|
28
20/8
Bính Thìn
|
29
21/8
Đinh Tỵ
|
30
22/8
Mậu Ngọ
|
||||
- Lịch vạn niên 2247
- Lịch vạn niên 2248
- Lịch vạn niên 2249
- Lịch vạn niên 2250
- Lịch vạn niên 2251
- Lịch vạn niên 2252
- Lịch vạn niên 2253
- Lịch vạn niên 2254
- Lịch vạn niên 2255
- Lịch vạn niên 2256
- Lịch vạn niên 2257
- Lịch vạn niên 2258
- Lịch vạn niên 2259
- Lịch vạn niên 2260
- Lịch vạn niên 2261
- Lịch vạn niên 2262
- Lịch vạn niên 2263
- Lịch vạn niên 2264
- Lịch vạn niên 2265
- Lịch vạn niên 2266
- Lịch vạn niên 2267