Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2244 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/7
Tân Tỵ
|
||||||
02
30/7
Nhâm Ngọ
|
03
1/8
Quí Mùi
|
04
2/8
Giáp Thân
|
05
3/8
Ất Dậu
|
06
4/8
Bính Tuất
|
07
5/8
Đinh Hợi
|
08
6/8
Mậu Tý
|
09
7/8
Kỷ Sửu
|
10
8/8
Canh Dần
|
11
9/8
Tân Mão
|
12
10/8
Nhâm Thìn
|
13
11/8
Quí Tỵ
|
14
12/8
Giáp Ngọ
|
15
13/8
Ất Mùi
|
16
14/8
Bính Thân
|
17
15/8
Đinh Dậu
|
18
16/8
Mậu Tuất
|
19
17/8
Kỷ Hợi
|
20
18/8
Canh Tý
|
21
19/8
Tân Sửu
|
22
20/8
Nhâm Dần
|
23
21/8
Quí Mão
|
24
22/8
Giáp Thìn
|
25
23/8
Ất Tỵ
|
26
24/8
Bính Ngọ
|
27
25/8
Đinh Mùi
|
28
26/8
Mậu Thân
|
29
27/8
Kỷ Dậu
|
30
28/8
Canh Tuất
|
||||||
- Lịch vạn niên 2234
- Lịch vạn niên 2235
- Lịch vạn niên 2236
- Lịch vạn niên 2237
- Lịch vạn niên 2238
- Lịch vạn niên 2239
- Lịch vạn niên 2240
- Lịch vạn niên 2241
- Lịch vạn niên 2242
- Lịch vạn niên 2243
- Lịch vạn niên 2244
- Lịch vạn niên 2245
- Lịch vạn niên 2246
- Lịch vạn niên 2247
- Lịch vạn niên 2248
- Lịch vạn niên 2249
- Lịch vạn niên 2250
- Lịch vạn niên 2251
- Lịch vạn niên 2252
- Lịch vạn niên 2253
- Lịch vạn niên 2254