Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2003 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
5/8
Đinh Sửu
|
02
6/8
Mậu Dần
|
03
7/8
Kỷ Mão
|
04
8/8
Canh Thìn
|
05
9/8
Tân Tỵ
|
06
10/8
Nhâm Ngọ
|
07
11/8
Quí Mùi
|
08
12/8
Giáp Thân
|
09
13/8
Ất Dậu
|
10
14/8
Bính Tuất
|
11
15/8
Đinh Hợi
|
12
16/8
Mậu Tý
|
13
17/8
Kỷ Sửu
|
14
18/8
Canh Dần
|
15
19/8
Tân Mão
|
16
20/8
Nhâm Thìn
|
17
21/8
Quí Tỵ
|
18
22/8
Giáp Ngọ
|
19
23/8
Ất Mùi
|
20
24/8
Bính Thân
|
21
25/8
Đinh Dậu
|
22
26/8
Mậu Tuất
|
23
27/8
Kỷ Hợi
|
24
28/8
Canh Tý
|
25
29/8
Tân Sửu
|
26
1/9
Nhâm Dần
|
27
2/9
Quí Mão
|
28
3/9
Giáp Thìn
|
29
4/9
Ất Tỵ
|
30
5/9
Bính Ngọ
|
|||||
- Lịch vạn niên 1993
- Lịch vạn niên 1994
- Lịch vạn niên 1995
- Lịch vạn niên 1996
- Lịch vạn niên 1997
- Lịch vạn niên 1998
- Lịch vạn niên 1999
- Lịch vạn niên 2000
- Lịch vạn niên 2001
- Lịch vạn niên 2002
- Lịch vạn niên 2003
- Lịch vạn niên 2004
- Lịch vạn niên 2005
- Lịch vạn niên 2006
- Lịch vạn niên 2007
- Lịch vạn niên 2008
- Lịch vạn niên 2009
- Lịch vạn niên 2010
- Lịch vạn niên 2011
- Lịch vạn niên 2012
- Lịch vạn niên 2013