Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2002 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
24/7
Nhâm Thân
|
||||||
02
25/7
Quí Dậu
|
03
26/7
Giáp Tuất
|
04
27/7
Ất Hợi
|
05
28/7
Bính Tý
|
06
29/7
Đinh Sửu
|
07
1/8
Mậu Dần
|
08
2/8
Kỷ Mão
|
09
3/8
Canh Thìn
|
10
4/8
Tân Tỵ
|
11
5/8
Nhâm Ngọ
|
12
6/8
Quí Mùi
|
13
7/8
Giáp Thân
|
14
8/8
Ất Dậu
|
15
9/8
Bính Tuất
|
16
10/8
Đinh Hợi
|
17
11/8
Mậu Tý
|
18
12/8
Kỷ Sửu
|
19
13/8
Canh Dần
|
20
14/8
Tân Mão
|
21
15/8
Nhâm Thìn
|
22
16/8
Quí Tỵ
|
23
17/8
Giáp Ngọ
|
24
18/8
Ất Mùi
|
25
19/8
Bính Thân
|
26
20/8
Đinh Dậu
|
27
21/8
Mậu Tuất
|
28
22/8
Kỷ Hợi
|
29
23/8
Canh Tý
|
30
24/8
Tân Sửu
|
||||||
- Lịch vạn niên 1992
- Lịch vạn niên 1993
- Lịch vạn niên 1994
- Lịch vạn niên 1995
- Lịch vạn niên 1996
- Lịch vạn niên 1997
- Lịch vạn niên 1998
- Lịch vạn niên 1999
- Lịch vạn niên 2000
- Lịch vạn niên 2001
- Lịch vạn niên 2002
- Lịch vạn niên 2003
- Lịch vạn niên 2004
- Lịch vạn niên 2005
- Lịch vạn niên 2006
- Lịch vạn niên 2007
- Lịch vạn niên 2008
- Lịch vạn niên 2009
- Lịch vạn niên 2010
- Lịch vạn niên 2011
- Lịch vạn niên 2012