Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1815 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/7
Tân Hợi
|
02
29/7
Nhâm Tý
|
03
1/8
Quí Sửu
|
||||
04
2/8
Giáp Dần
|
05
3/8
Ất Mão
|
06
4/8
Bính Thìn
|
07
5/8
Đinh Tỵ
|
08
6/8
Mậu Ngọ
|
09
7/8
Kỷ Mùi
|
10
8/8
Canh Thân
|
11
9/8
Tân Dậu
|
12
10/8
Nhâm Tuất
|
13
11/8
Quí Hợi
|
14
12/8
Giáp Tý
|
15
13/8
Ất Sửu
|
16
14/8
Bính Dần
|
17
15/8
Đinh Mão
|
18
16/8
Mậu Thìn
|
19
17/8
Kỷ Tỵ
|
20
18/8
Canh Ngọ
|
21
19/8
Tân Mùi
|
22
20/8
Nhâm Thân
|
23
21/8
Quí Dậu
|
24
22/8
Giáp Tuất
|
25
23/8
Ất Hợi
|
26
24/8
Bính Tý
|
27
25/8
Đinh Sửu
|
28
26/8
Mậu Dần
|
29
27/8
Kỷ Mão
|
30
28/8
Canh Thìn
|
|
- Lịch vạn niên 1805
- Lịch vạn niên 1806
- Lịch vạn niên 1807
- Lịch vạn niên 1808
- Lịch vạn niên 1809
- Lịch vạn niên 1810
- Lịch vạn niên 1811
- Lịch vạn niên 1812
- Lịch vạn niên 1813
- Lịch vạn niên 1814
- Lịch vạn niên 1815
- Lịch vạn niên 1816
- Lịch vạn niên 1817
- Lịch vạn niên 1818
- Lịch vạn niên 1819
- Lịch vạn niên 1820
- Lịch vạn niên 1821
- Lịch vạn niên 1822
- Lịch vạn niên 1823
- Lịch vạn niên 1824
- Lịch vạn niên 1825