Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1776 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
19/7
Mậu Tý
|
||||||
02
20/7
Kỷ Sửu
|
03
21/7
Canh Dần
|
04
22/7
Tân Mão
|
05
23/7
Nhâm Thìn
|
06
24/7
Quí Tỵ
|
07
25/7
Giáp Ngọ
|
08
26/7
Ất Mùi
|
09
27/7
Bính Thân
|
10
28/7
Đinh Dậu
|
11
29/7
Mậu Tuất
|
12
30/7
Kỷ Hợi
|
13
1/8
Canh Tý
|
14
2/8
Tân Sửu
|
15
3/8
Nhâm Dần
|
16
4/8
Quí Mão
|
17
5/8
Giáp Thìn
|
18
6/8
Ất Tỵ
|
19
7/8
Bính Ngọ
|
20
8/8
Đinh Mùi
|
21
9/8
Mậu Thân
|
22
10/8
Kỷ Dậu
|
23
11/8
Canh Tuất
|
24
12/8
Tân Hợi
|
25
13/8
Nhâm Tý
|
26
14/8
Quí Sửu
|
27
15/8
Giáp Dần
|
28
16/8
Ất Mão
|
29
17/8
Bính Thìn
|
30
18/8
Đinh Tỵ
|
||||||
- Lịch vạn niên 1766
- Lịch vạn niên 1767
- Lịch vạn niên 1768
- Lịch vạn niên 1769
- Lịch vạn niên 1770
- Lịch vạn niên 1771
- Lịch vạn niên 1772
- Lịch vạn niên 1773
- Lịch vạn niên 1774
- Lịch vạn niên 1775
- Lịch vạn niên 1776
- Lịch vạn niên 1777
- Lịch vạn niên 1778
- Lịch vạn niên 1779
- Lịch vạn niên 1780
- Lịch vạn niên 1781
- Lịch vạn niên 1782
- Lịch vạn niên 1783
- Lịch vạn niên 1784
- Lịch vạn niên 1785
- Lịch vạn niên 1786