Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1728 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/7
Bính Tý
|
02
29/7
Đinh Sửu
|
03
30/7
Mậu Dần
|
04
1/8
Kỷ Mão
|
05
2/8
Canh Thìn
|
||
06
3/8
Tân Tỵ
|
07
4/8
Nhâm Ngọ
|
08
5/8
Quí Mùi
|
09
6/8
Giáp Thân
|
10
7/8
Ất Dậu
|
11
8/8
Bính Tuất
|
12
9/8
Đinh Hợi
|
13
10/8
Mậu Tý
|
14
11/8
Kỷ Sửu
|
15
12/8
Canh Dần
|
16
13/8
Tân Mão
|
17
14/8
Nhâm Thìn
|
18
15/8
Quí Tỵ
|
19
16/8
Giáp Ngọ
|
20
17/8
Ất Mùi
|
21
18/8
Bính Thân
|
22
19/8
Đinh Dậu
|
23
20/8
Mậu Tuất
|
24
21/8
Kỷ Hợi
|
25
22/8
Canh Tý
|
26
23/8
Tân Sửu
|
27
24/8
Nhâm Dần
|
28
25/8
Quí Mão
|
29
26/8
Giáp Thìn
|
30
27/8
Ất Tỵ
|
|||
- Lịch vạn niên 1718
- Lịch vạn niên 1719
- Lịch vạn niên 1720
- Lịch vạn niên 1721
- Lịch vạn niên 1722
- Lịch vạn niên 1723
- Lịch vạn niên 1724
- Lịch vạn niên 1725
- Lịch vạn niên 1726
- Lịch vạn niên 1727
- Lịch vạn niên 1728
- Lịch vạn niên 1729
- Lịch vạn niên 1730
- Lịch vạn niên 1731
- Lịch vạn niên 1732
- Lịch vạn niên 1733
- Lịch vạn niên 1734
- Lịch vạn niên 1735
- Lịch vạn niên 1736
- Lịch vạn niên 1737
- Lịch vạn niên 1738