Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1727 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
16/7
Canh Ngọ
|
02
17/7
Tân Mùi
|
03
18/7
Nhâm Thân
|
04
19/7
Quí Dậu
|
05
20/7
Giáp Tuất
|
06
21/7
Ất Hợi
|
07
22/7
Bính Tý
|
08
23/7
Đinh Sửu
|
09
24/7
Mậu Dần
|
10
25/7
Kỷ Mão
|
11
26/7
Canh Thìn
|
12
27/7
Tân Tỵ
|
13
28/7
Nhâm Ngọ
|
14
29/7
Quí Mùi
|
15
1/8
Giáp Thân
|
16
2/8
Ất Dậu
|
17
3/8
Bính Tuất
|
18
4/8
Đinh Hợi
|
19
5/8
Mậu Tý
|
20
6/8
Kỷ Sửu
|
21
7/8
Canh Dần
|
22
8/8
Tân Mão
|
23
9/8
Nhâm Thìn
|
24
10/8
Quí Tỵ
|
25
11/8
Giáp Ngọ
|
26
12/8
Ất Mùi
|
27
13/8
Bính Thân
|
28
14/8
Đinh Dậu
|
29
15/8
Mậu Tuất
|
30
16/8
Kỷ Hợi
|
|||||
- Lịch vạn niên 1717
- Lịch vạn niên 1718
- Lịch vạn niên 1719
- Lịch vạn niên 1720
- Lịch vạn niên 1721
- Lịch vạn niên 1722
- Lịch vạn niên 1723
- Lịch vạn niên 1724
- Lịch vạn niên 1725
- Lịch vạn niên 1726
- Lịch vạn niên 1727
- Lịch vạn niên 1728
- Lịch vạn niên 1729
- Lịch vạn niên 1730
- Lịch vạn niên 1731
- Lịch vạn niên 1732
- Lịch vạn niên 1733
- Lịch vạn niên 1734
- Lịch vạn niên 1735
- Lịch vạn niên 1736
- Lịch vạn niên 1737