February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2317 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
19/12
Tân Mùi
|
02
20/12
Nhâm Thân
|
03
21/12
Quí Dậu
|
04
22/12
Giáp Tuất
|
|||
05
23/12
Ất Hợi
|
06
24/12
Bính Tý
|
07
25/12
Đinh Sửu
|
08
26/12
Mậu Dần
|
09
27/12
Kỷ Mão
|
10
28/12
Canh Thìn
|
11
29/12
Tân Tỵ
|
12
30/12
Nhâm Ngọ
|
13
1/1
Quí Mùi
|
14
2/1
Giáp Thân
|
15
3/1
Ất Dậu
|
16
4/1
Bính Tuất
|
17
5/1
Đinh Hợi
|
18
6/1
Mậu Tý
|
19
7/1
Kỷ Sửu
|
20
8/1
Canh Dần
|
21
9/1
Tân Mão
|
22
10/1
Nhâm Thìn
|
23
11/1
Quí Tỵ
|
24
12/1
Giáp Ngọ
|
25
13/1
Ất Mùi
|
26
14/1
Bính Thân
|
27
15/1
Đinh Dậu
|
28
16/1
Mậu Tuất
|
||||
- Lịch vạn niên 2307
- Lịch vạn niên 2308
- Lịch vạn niên 2309
- Lịch vạn niên 2310
- Lịch vạn niên 2311
- Lịch vạn niên 2312
- Lịch vạn niên 2313
- Lịch vạn niên 2314
- Lịch vạn niên 2315
- Lịch vạn niên 2316
- Lịch vạn niên 2317
- Lịch vạn niên 2318
- Lịch vạn niên 2319
- Lịch vạn niên 2320
- Lịch vạn niên 2321
- Lịch vạn niên 2322
- Lịch vạn niên 2323
- Lịch vạn niên 2324
- Lịch vạn niên 2325
- Lịch vạn niên 2326
- Lịch vạn niên 2327