February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2307 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/12
Mậu Dần
|
02
29/12
Kỷ Mão
|
03
30/12
Canh Thìn
|
||||
04
1/1
Tân Tỵ
|
05
2/1
Nhâm Ngọ
|
06
3/1
Quí Mùi
|
07
4/1
Giáp Thân
|
08
5/1
Ất Dậu
|
09
6/1
Bính Tuất
|
10
7/1
Đinh Hợi
|
11
8/1
Mậu Tý
|
12
9/1
Kỷ Sửu
|
13
10/1
Canh Dần
|
14
11/1
Tân Mão
|
15
12/1
Nhâm Thìn
|
16
13/1
Quí Tỵ
|
17
14/1
Giáp Ngọ
|
18
15/1
Ất Mùi
|
19
16/1
Bính Thân
|
20
17/1
Đinh Dậu
|
21
18/1
Mậu Tuất
|
22
19/1
Kỷ Hợi
|
23
20/1
Canh Tý
|
24
21/1
Tân Sửu
|
25
22/1
Nhâm Dần
|
26
23/1
Quí Mão
|
27
24/1
Giáp Thìn
|
28
25/1
Ất Tỵ
|
|||
- Lịch vạn niên 2297
- Lịch vạn niên 2298
- Lịch vạn niên 2299
- Lịch vạn niên 2300
- Lịch vạn niên 2301
- Lịch vạn niên 2302
- Lịch vạn niên 2303
- Lịch vạn niên 2304
- Lịch vạn niên 2305
- Lịch vạn niên 2306
- Lịch vạn niên 2307
- Lịch vạn niên 2308
- Lịch vạn niên 2309
- Lịch vạn niên 2310
- Lịch vạn niên 2311
- Lịch vạn niên 2312
- Lịch vạn niên 2313
- Lịch vạn niên 2314
- Lịch vạn niên 2315
- Lịch vạn niên 2316
- Lịch vạn niên 2317