February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2281 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
12/1
Quí Hợi
|
02
13/1
Giáp Tý
|
03
14/1
Ất Sửu
|
04
15/1
Bính Dần
|
05
16/1
Đinh Mão
|
06
17/1
Mậu Thìn
|
|
07
18/1
Kỷ Tỵ
|
08
19/1
Canh Ngọ
|
09
20/1
Tân Mùi
|
10
21/1
Nhâm Thân
|
11
22/1
Quí Dậu
|
12
23/1
Giáp Tuất
|
13
24/1
Ất Hợi
|
14
25/1
Bính Tý
|
15
26/1
Đinh Sửu
|
16
27/1
Mậu Dần
|
17
28/1
Kỷ Mão
|
18
29/1
Canh Thìn
|
19
30/1
Tân Tỵ
|
20
1/2
Nhâm Ngọ
|
21
2/2
Quí Mùi
|
22
3/2
Giáp Thân
|
23
4/2
Ất Dậu
|
24
5/2
Bính Tuất
|
25
6/2
Đinh Hợi
|
26
7/2
Mậu Tý
|
27
8/2
Kỷ Sửu
|
28
9/2
Canh Dần
|
||||||
- Lịch vạn niên 2271
- Lịch vạn niên 2272
- Lịch vạn niên 2273
- Lịch vạn niên 2274
- Lịch vạn niên 2275
- Lịch vạn niên 2276
- Lịch vạn niên 2277
- Lịch vạn niên 2278
- Lịch vạn niên 2279
- Lịch vạn niên 2280
- Lịch vạn niên 2281
- Lịch vạn niên 2282
- Lịch vạn niên 2283
- Lịch vạn niên 2284
- Lịch vạn niên 2285
- Lịch vạn niên 2286
- Lịch vạn niên 2287
- Lịch vạn niên 2288
- Lịch vạn niên 2289
- Lịch vạn niên 2290
- Lịch vạn niên 2291