February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2274 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
24/12
Bính Tuất
|
||||||
02
25/12
Đinh Hợi
|
03
26/12
Mậu Tý
|
04
27/12
Kỷ Sửu
|
05
28/12
Canh Dần
|
06
29/12
Tân Mão
|
07
30/12
Nhâm Thìn
|
08
1/1
Quí Tỵ
|
09
2/1
Giáp Ngọ
|
10
3/1
Ất Mùi
|
11
4/1
Bính Thân
|
12
5/1
Đinh Dậu
|
13
6/1
Mậu Tuất
|
14
7/1
Kỷ Hợi
|
15
8/1
Canh Tý
|
16
9/1
Tân Sửu
|
17
10/1
Nhâm Dần
|
18
11/1
Quí Mão
|
19
12/1
Giáp Thìn
|
20
13/1
Ất Tỵ
|
21
14/1
Bính Ngọ
|
22
15/1
Đinh Mùi
|
23
16/1
Mậu Thân
|
24
17/1
Kỷ Dậu
|
25
18/1
Canh Tuất
|
26
19/1
Tân Hợi
|
27
20/1
Nhâm Tý
|
28
21/1
Quí Sửu
|
|
- Lịch vạn niên 2264
- Lịch vạn niên 2265
- Lịch vạn niên 2266
- Lịch vạn niên 2267
- Lịch vạn niên 2268
- Lịch vạn niên 2269
- Lịch vạn niên 2270
- Lịch vạn niên 2271
- Lịch vạn niên 2272
- Lịch vạn niên 2273
- Lịch vạn niên 2274
- Lịch vạn niên 2275
- Lịch vạn niên 2276
- Lịch vạn niên 2277
- Lịch vạn niên 2278
- Lịch vạn niên 2279
- Lịch vạn niên 2280
- Lịch vạn niên 2281
- Lịch vạn niên 2282
- Lịch vạn niên 2283
- Lịch vạn niên 2284