February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2269 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
30/12
Canh Thân
|
02
1/1
Tân Dậu
|
03
2/1
Nhâm Tuất
|
04
3/1
Quí Hợi
|
05
4/1
Giáp Tý
|
06
5/1
Ất Sửu
|
07
6/1
Bính Dần
|
08
7/1
Đinh Mão
|
09
8/1
Mậu Thìn
|
10
9/1
Kỷ Tỵ
|
11
10/1
Canh Ngọ
|
12
11/1
Tân Mùi
|
13
12/1
Nhâm Thân
|
14
13/1
Quí Dậu
|
15
14/1
Giáp Tuất
|
16
15/1
Ất Hợi
|
17
16/1
Bính Tý
|
18
17/1
Đinh Sửu
|
19
18/1
Mậu Dần
|
20
19/1
Kỷ Mão
|
21
20/1
Canh Thìn
|
22
21/1
Tân Tỵ
|
23
22/1
Nhâm Ngọ
|
24
23/1
Quí Mùi
|
25
24/1
Giáp Thân
|
26
25/1
Ất Dậu
|
27
26/1
Bính Tuất
|
28
27/1
Đinh Hợi
|
- Lịch vạn niên 2259
- Lịch vạn niên 2260
- Lịch vạn niên 2261
- Lịch vạn niên 2262
- Lịch vạn niên 2263
- Lịch vạn niên 2264
- Lịch vạn niên 2265
- Lịch vạn niên 2266
- Lịch vạn niên 2267
- Lịch vạn niên 2268
- Lịch vạn niên 2269
- Lịch vạn niên 2270
- Lịch vạn niên 2271
- Lịch vạn niên 2272
- Lịch vạn niên 2273
- Lịch vạn niên 2274
- Lịch vạn niên 2275
- Lịch vạn niên 2276
- Lịch vạn niên 2277
- Lịch vạn niên 2278
- Lịch vạn niên 2279