February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2266 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
26/12
Giáp Thìn
|
02
27/12
Ất Tỵ
|
03
28/12
Bính Ngọ
|
04
29/12
Đinh Mùi
|
|||
05
30/12
Mậu Thân
|
06
1/1
Kỷ Dậu
|
07
2/1
Canh Tuất
|
08
3/1
Tân Hợi
|
09
4/1
Nhâm Tý
|
10
5/1
Quí Sửu
|
11
6/1
Giáp Dần
|
12
7/1
Ất Mão
|
13
8/1
Bính Thìn
|
14
9/1
Đinh Tỵ
|
15
10/1
Mậu Ngọ
|
16
11/1
Kỷ Mùi
|
17
12/1
Canh Thân
|
18
13/1
Tân Dậu
|
19
14/1
Nhâm Tuất
|
20
15/1
Quí Hợi
|
21
16/1
Giáp Tý
|
22
17/1
Ất Sửu
|
23
18/1
Bính Dần
|
24
19/1
Đinh Mão
|
25
20/1
Mậu Thìn
|
26
21/1
Kỷ Tỵ
|
27
22/1
Canh Ngọ
|
28
23/1
Tân Mùi
|
||||
- Lịch vạn niên 2256
- Lịch vạn niên 2257
- Lịch vạn niên 2258
- Lịch vạn niên 2259
- Lịch vạn niên 2260
- Lịch vạn niên 2261
- Lịch vạn niên 2262
- Lịch vạn niên 2263
- Lịch vạn niên 2264
- Lịch vạn niên 2265
- Lịch vạn niên 2266
- Lịch vạn niên 2267
- Lịch vạn niên 2268
- Lịch vạn niên 2269
- Lịch vạn niên 2270
- Lịch vạn niên 2271
- Lịch vạn niên 2272
- Lịch vạn niên 2273
- Lịch vạn niên 2274
- Lịch vạn niên 2275
- Lịch vạn niên 2276