February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2247 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/12
Giáp Tý
|
02
26/12
Ất Sửu
|
03
27/12
Bính Dần
|
04
28/12
Đinh Mão
|
05
29/12
Mậu Thìn
|
06
1/1
Kỷ Tỵ
|
07
2/1
Canh Ngọ
|
08
3/1
Tân Mùi
|
09
4/1
Nhâm Thân
|
10
5/1
Quí Dậu
|
11
6/1
Giáp Tuất
|
12
7/1
Ất Hợi
|
13
8/1
Bính Tý
|
14
9/1
Đinh Sửu
|
15
10/1
Mậu Dần
|
16
11/1
Kỷ Mão
|
17
12/1
Canh Thìn
|
18
13/1
Tân Tỵ
|
19
14/1
Nhâm Ngọ
|
20
15/1
Quí Mùi
|
21
16/1
Giáp Thân
|
22
17/1
Ất Dậu
|
23
18/1
Bính Tuất
|
24
19/1
Đinh Hợi
|
25
20/1
Mậu Tý
|
26
21/1
Kỷ Sửu
|
27
22/1
Canh Dần
|
28
23/1
Tân Mão
|
- Lịch vạn niên 2237
- Lịch vạn niên 2238
- Lịch vạn niên 2239
- Lịch vạn niên 2240
- Lịch vạn niên 2241
- Lịch vạn niên 2242
- Lịch vạn niên 2243
- Lịch vạn niên 2244
- Lịch vạn niên 2245
- Lịch vạn niên 2246
- Lịch vạn niên 2247
- Lịch vạn niên 2248
- Lịch vạn niên 2249
- Lịch vạn niên 2250
- Lịch vạn niên 2251
- Lịch vạn niên 2252
- Lịch vạn niên 2253
- Lịch vạn niên 2254
- Lịch vạn niên 2255
- Lịch vạn niên 2256
- Lịch vạn niên 2257