February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1746 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
12/1
Mậu Dần
|
02
13/1
Kỷ Mão
|
03
14/1
Canh Thìn
|
04
15/1
Tân Tỵ
|
05
16/1
Nhâm Ngọ
|
06
17/1
Quí Mùi
|
|
07
18/1
Giáp Thân
|
08
19/1
Ất Dậu
|
09
20/1
Bính Tuất
|
10
21/1
Đinh Hợi
|
11
22/1
Mậu Tý
|
12
23/1
Kỷ Sửu
|
13
24/1
Canh Dần
|
14
25/1
Tân Mão
|
15
26/1
Nhâm Thìn
|
16
27/1
Quí Tỵ
|
17
28/1
Giáp Ngọ
|
18
29/1
Ất Mùi
|
19
30/1
Bính Thân
|
20
1/2
Đinh Dậu
|
21
2/2
Mậu Tuất
|
22
3/2
Kỷ Hợi
|
23
4/2
Canh Tý
|
24
5/2
Tân Sửu
|
25
6/2
Nhâm Dần
|
26
7/2
Quí Mão
|
27
8/2
Giáp Thìn
|
28
9/2
Ất Tỵ
|
||||||
- Lịch vạn niên 1736
- Lịch vạn niên 1737
- Lịch vạn niên 1738
- Lịch vạn niên 1739
- Lịch vạn niên 1740
- Lịch vạn niên 1741
- Lịch vạn niên 1742
- Lịch vạn niên 1743
- Lịch vạn niên 1744
- Lịch vạn niên 1745
- Lịch vạn niên 1746
- Lịch vạn niên 1747
- Lịch vạn niên 1748
- Lịch vạn niên 1749
- Lịch vạn niên 1750
- Lịch vạn niên 1751
- Lịch vạn niên 1752
- Lịch vạn niên 1753
- Lịch vạn niên 1754
- Lịch vạn niên 1755
- Lịch vạn niên 1756