February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1745 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
1/1
Quí Dậu
|
02
2/1
Giáp Tuất
|
03
3/1
Ất Hợi
|
04
4/1
Bính Tý
|
05
5/1
Đinh Sửu
|
06
6/1
Mậu Dần
|
07
7/1
Kỷ Mão
|
08
8/1
Canh Thìn
|
09
9/1
Tân Tỵ
|
10
10/1
Nhâm Ngọ
|
11
11/1
Quí Mùi
|
12
12/1
Giáp Thân
|
13
13/1
Ất Dậu
|
14
14/1
Bính Tuất
|
15
15/1
Đinh Hợi
|
16
16/1
Mậu Tý
|
17
17/1
Kỷ Sửu
|
18
18/1
Canh Dần
|
19
19/1
Tân Mão
|
20
20/1
Nhâm Thìn
|
21
21/1
Quí Tỵ
|
22
22/1
Giáp Ngọ
|
23
23/1
Ất Mùi
|
24
24/1
Bính Thân
|
25
25/1
Đinh Dậu
|
26
26/1
Mậu Tuất
|
27
27/1
Kỷ Hợi
|
28
28/1
Canh Tý
|
- Lịch vạn niên 1735
- Lịch vạn niên 1736
- Lịch vạn niên 1737
- Lịch vạn niên 1738
- Lịch vạn niên 1739
- Lịch vạn niên 1740
- Lịch vạn niên 1741
- Lịch vạn niên 1742
- Lịch vạn niên 1743
- Lịch vạn niên 1744
- Lịch vạn niên 1745
- Lịch vạn niên 1746
- Lịch vạn niên 1747
- Lịch vạn niên 1748
- Lịch vạn niên 1749
- Lịch vạn niên 1750
- Lịch vạn niên 1751
- Lịch vạn niên 1752
- Lịch vạn niên 1753
- Lịch vạn niên 1754
- Lịch vạn niên 1755