February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1728 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
22/12
Quí Mão
|
||||||
02
23/12
Giáp Thìn
|
03
24/12
Ất Tỵ
|
04
25/12
Bính Ngọ
|
05
26/12
Đinh Mùi
|
06
27/12
Mậu Thân
|
07
28/12
Kỷ Dậu
|
08
29/12
Canh Tuất
|
09
30/12
Tân Hợi
|
10
1/1
Nhâm Tý
|
11
2/1
Quí Sửu
|
12
3/1
Giáp Dần
|
13
4/1
Ất Mão
|
14
5/1
Bính Thìn
|
15
6/1
Đinh Tỵ
|
16
7/1
Mậu Ngọ
|
17
8/1
Kỷ Mùi
|
18
9/1
Canh Thân
|
19
10/1
Tân Dậu
|
20
11/1
Nhâm Tuất
|
21
12/1
Quí Hợi
|
22
13/1
Giáp Tý
|
23
14/1
Ất Sửu
|
24
15/1
Bính Dần
|
25
16/1
Đinh Mão
|
26
17/1
Mậu Thìn
|
27
18/1
Kỷ Tỵ
|
28
19/1
Canh Ngọ
|
29
20/1
Tân Mùi
|
- Lịch vạn niên 1718
- Lịch vạn niên 1719
- Lịch vạn niên 1720
- Lịch vạn niên 1721
- Lịch vạn niên 1722
- Lịch vạn niên 1723
- Lịch vạn niên 1724
- Lịch vạn niên 1725
- Lịch vạn niên 1726
- Lịch vạn niên 1727
- Lịch vạn niên 1728
- Lịch vạn niên 1729
- Lịch vạn niên 1730
- Lịch vạn niên 1731
- Lịch vạn niên 1732
- Lịch vạn niên 1733
- Lịch vạn niên 1734
- Lịch vạn niên 1735
- Lịch vạn niên 1736
- Lịch vạn niên 1737
- Lịch vạn niên 1738