February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1727 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/1
Mậu Tuất
|
02
12/1
Kỷ Hợi
|
|||||
03
13/1
Canh Tý
|
04
14/1
Tân Sửu
|
05
15/1
Nhâm Dần
|
06
16/1
Quí Mão
|
07
17/1
Giáp Thìn
|
08
18/1
Ất Tỵ
|
09
19/1
Bính Ngọ
|
10
20/1
Đinh Mùi
|
11
21/1
Mậu Thân
|
12
22/1
Kỷ Dậu
|
13
23/1
Canh Tuất
|
14
24/1
Tân Hợi
|
15
25/1
Nhâm Tý
|
16
26/1
Quí Sửu
|
17
27/1
Giáp Dần
|
18
28/1
Ất Mão
|
19
29/1
Bính Thìn
|
20
30/1
Đinh Tỵ
|
21
1/2
Mậu Ngọ
|
22
2/2
Kỷ Mùi
|
23
3/2
Canh Thân
|
24
4/2
Tân Dậu
|
25
5/2
Nhâm Tuất
|
26
6/2
Quí Hợi
|
27
7/2
Giáp Tý
|
28
8/2
Ất Sửu
|
||
- Lịch vạn niên 1717
- Lịch vạn niên 1718
- Lịch vạn niên 1719
- Lịch vạn niên 1720
- Lịch vạn niên 1721
- Lịch vạn niên 1722
- Lịch vạn niên 1723
- Lịch vạn niên 1724
- Lịch vạn niên 1725
- Lịch vạn niên 1726
- Lịch vạn niên 1727
- Lịch vạn niên 1728
- Lịch vạn niên 1729
- Lịch vạn niên 1730
- Lịch vạn niên 1731
- Lịch vạn niên 1732
- Lịch vạn niên 1733
- Lịch vạn niên 1734
- Lịch vạn niên 1735
- Lịch vạn niên 1736
- Lịch vạn niên 1737