Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2215 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
7/7
Mậu Thân
|
02
8/7
Kỷ Dậu
|
03
9/7
Canh Tuất
|
||||
04
10/7
Tân Hợi
|
05
11/7
Nhâm Tý
|
06
12/7
Quí Sửu
|
07
13/7
Giáp Dần
|
08
14/7
Ất Mão
|
09
15/7
Bính Thìn
|
10
16/7
Đinh Tỵ
|
11
17/7
Mậu Ngọ
|
12
18/7
Kỷ Mùi
|
13
19/7
Canh Thân
|
14
20/7
Tân Dậu
|
15
21/7
Nhâm Tuất
|
16
22/7
Quí Hợi
|
17
23/7
Giáp Tý
|
18
24/7
Ất Sửu
|
19
25/7
Bính Dần
|
20
26/7
Đinh Mão
|
21
27/7
Mậu Thìn
|
22
28/7
Kỷ Tỵ
|
23
29/7
Canh Ngọ
|
24
1/8
Tân Mùi
|
25
2/8
Nhâm Thân
|
26
3/8
Quí Dậu
|
27
4/8
Giáp Tuất
|
28
5/8
Ất Hợi
|
29
6/8
Bính Tý
|
30
7/8
Đinh Sửu
|
|
- Lịch vạn niên 2205
- Lịch vạn niên 2206
- Lịch vạn niên 2207
- Lịch vạn niên 2208
- Lịch vạn niên 2209
- Lịch vạn niên 2210
- Lịch vạn niên 2211
- Lịch vạn niên 2212
- Lịch vạn niên 2213
- Lịch vạn niên 2214
- Lịch vạn niên 2215
- Lịch vạn niên 2216
- Lịch vạn niên 2217
- Lịch vạn niên 2218
- Lịch vạn niên 2219
- Lịch vạn niên 2220
- Lịch vạn niên 2221
- Lịch vạn niên 2222
- Lịch vạn niên 2223
- Lịch vạn niên 2224
- Lịch vạn niên 2225