Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2216 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
19/7
Giáp Dần
|
||||||
02
20/7
Ất Mão
|
03
21/7
Bính Thìn
|
04
22/7
Đinh Tỵ
|
05
23/7
Mậu Ngọ
|
06
24/7
Kỷ Mùi
|
07
25/7
Canh Thân
|
08
26/7
Tân Dậu
|
09
27/7
Nhâm Tuất
|
10
28/7
Quí Hợi
|
11
29/7
Giáp Tý
|
12
30/7
Ất Sửu
|
13
1/8
Bính Dần
|
14
2/8
Đinh Mão
|
15
3/8
Mậu Thìn
|
16
4/8
Kỷ Tỵ
|
17
5/8
Canh Ngọ
|
18
6/8
Tân Mùi
|
19
7/8
Nhâm Thân
|
20
8/8
Quí Dậu
|
21
9/8
Giáp Tuất
|
22
10/8
Ất Hợi
|
23
11/8
Bính Tý
|
24
12/8
Đinh Sửu
|
25
13/8
Mậu Dần
|
26
14/8
Kỷ Mão
|
27
15/8
Canh Thìn
|
28
16/8
Tân Tỵ
|
29
17/8
Nhâm Ngọ
|
30
18/8
Quí Mùi
|
||||||
- Lịch vạn niên 2206
- Lịch vạn niên 2207
- Lịch vạn niên 2208
- Lịch vạn niên 2209
- Lịch vạn niên 2210
- Lịch vạn niên 2211
- Lịch vạn niên 2212
- Lịch vạn niên 2213
- Lịch vạn niên 2214
- Lịch vạn niên 2215
- Lịch vạn niên 2216
- Lịch vạn niên 2217
- Lịch vạn niên 2218
- Lịch vạn niên 2219
- Lịch vạn niên 2220
- Lịch vạn niên 2221
- Lịch vạn niên 2222
- Lịch vạn niên 2223
- Lịch vạn niên 2224
- Lịch vạn niên 2225
- Lịch vạn niên 2226