February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2217 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/12
Đinh Hợi
|
02
26/12
Mậu Tý
|
|||||
03
27/12
Kỷ Sửu
|
04
28/12
Canh Dần
|
05
29/12
Tân Mão
|
06
30/12
Nhâm Thìn
|
07
1/1
Quí Tỵ
|
08
2/1
Giáp Ngọ
|
09
3/1
Ất Mùi
|
10
4/1
Bính Thân
|
11
5/1
Đinh Dậu
|
12
6/1
Mậu Tuất
|
13
7/1
Kỷ Hợi
|
14
8/1
Canh Tý
|
15
9/1
Tân Sửu
|
16
10/1
Nhâm Dần
|
17
11/1
Quí Mão
|
18
12/1
Giáp Thìn
|
19
13/1
Ất Tỵ
|
20
14/1
Bính Ngọ
|
21
15/1
Đinh Mùi
|
22
16/1
Mậu Thân
|
23
17/1
Kỷ Dậu
|
24
18/1
Canh Tuất
|
25
19/1
Tân Hợi
|
26
20/1
Nhâm Tý
|
27
21/1
Quí Sửu
|
28
22/1
Giáp Dần
|
||
- Lịch vạn niên 2207
- Lịch vạn niên 2208
- Lịch vạn niên 2209
- Lịch vạn niên 2210
- Lịch vạn niên 2211
- Lịch vạn niên 2212
- Lịch vạn niên 2213
- Lịch vạn niên 2214
- Lịch vạn niên 2215
- Lịch vạn niên 2216
- Lịch vạn niên 2217
- Lịch vạn niên 2218
- Lịch vạn niên 2219
- Lịch vạn niên 2220
- Lịch vạn niên 2221
- Lịch vạn niên 2222
- Lịch vạn niên 2223
- Lịch vạn niên 2224
- Lịch vạn niên 2225
- Lịch vạn niên 2226
- Lịch vạn niên 2227