February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2216 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
13/12
Tân Tỵ
|
02
14/12
Nhâm Ngọ
|
03
15/12
Quí Mùi
|
04
16/12
Giáp Thân
|
|||
05
17/12
Ất Dậu
|
06
18/12
Bính Tuất
|
07
19/12
Đinh Hợi
|
08
20/12
Mậu Tý
|
09
21/12
Kỷ Sửu
|
10
22/12
Canh Dần
|
11
23/12
Tân Mão
|
12
24/12
Nhâm Thìn
|
13
25/12
Quí Tỵ
|
14
26/12
Giáp Ngọ
|
15
27/12
Ất Mùi
|
16
28/12
Bính Thân
|
17
29/12
Đinh Dậu
|
18
1/1
Mậu Tuất
|
19
2/1
Kỷ Hợi
|
20
3/1
Canh Tý
|
21
4/1
Tân Sửu
|
22
5/1
Nhâm Dần
|
23
6/1
Quí Mão
|
24
7/1
Giáp Thìn
|
25
8/1
Ất Tỵ
|
26
9/1
Bính Ngọ
|
27
10/1
Đinh Mùi
|
28
11/1
Mậu Thân
|
29
12/1
Kỷ Dậu
|
|||
- Lịch vạn niên 2206
- Lịch vạn niên 2207
- Lịch vạn niên 2208
- Lịch vạn niên 2209
- Lịch vạn niên 2210
- Lịch vạn niên 2211
- Lịch vạn niên 2212
- Lịch vạn niên 2213
- Lịch vạn niên 2214
- Lịch vạn niên 2215
- Lịch vạn niên 2216
- Lịch vạn niên 2217
- Lịch vạn niên 2218
- Lịch vạn niên 2219
- Lịch vạn niên 2220
- Lịch vạn niên 2221
- Lịch vạn niên 2222
- Lịch vạn niên 2223
- Lịch vạn niên 2224
- Lịch vạn niên 2225
- Lịch vạn niên 2226