February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2215 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
3/1
Bính Tý
|
02
4/1
Đinh Sửu
|
03
5/1
Mậu Dần
|
04
6/1
Kỷ Mão
|
05
7/1
Canh Thìn
|
||
06
8/1
Tân Tỵ
|
07
9/1
Nhâm Ngọ
|
08
10/1
Quí Mùi
|
09
11/1
Giáp Thân
|
10
12/1
Ất Dậu
|
11
13/1
Bính Tuất
|
12
14/1
Đinh Hợi
|
13
15/1
Mậu Tý
|
14
16/1
Kỷ Sửu
|
15
17/1
Canh Dần
|
16
18/1
Tân Mão
|
17
19/1
Nhâm Thìn
|
18
20/1
Quí Tỵ
|
19
21/1
Giáp Ngọ
|
20
22/1
Ất Mùi
|
21
23/1
Bính Thân
|
22
24/1
Đinh Dậu
|
23
25/1
Mậu Tuất
|
24
26/1
Kỷ Hợi
|
25
27/1
Canh Tý
|
26
28/1
Tân Sửu
|
27
29/1
Nhâm Dần
|
28
30/1
Quí Mão
|
|||||
- Lịch vạn niên 2205
- Lịch vạn niên 2206
- Lịch vạn niên 2207
- Lịch vạn niên 2208
- Lịch vạn niên 2209
- Lịch vạn niên 2210
- Lịch vạn niên 2211
- Lịch vạn niên 2212
- Lịch vạn niên 2213
- Lịch vạn niên 2214
- Lịch vạn niên 2215
- Lịch vạn niên 2216
- Lịch vạn niên 2217
- Lịch vạn niên 2218
- Lịch vạn niên 2219
- Lịch vạn niên 2220
- Lịch vạn niên 2221
- Lịch vạn niên 2222
- Lịch vạn niên 2223
- Lịch vạn niên 2224
- Lịch vạn niên 2225