Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2319 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
16/7
Quí Sửu
|
02
17/7
Giáp Dần
|
03
18/7
Ất Mão
|
04
19/7
Bính Thìn
|
05
20/7
Đinh Tỵ
|
06
21/7
Mậu Ngọ
|
07
22/7
Kỷ Mùi
|
08
23/7
Canh Thân
|
09
24/7
Tân Dậu
|
10
25/7
Nhâm Tuất
|
11
26/7
Quí Hợi
|
12
27/7
Giáp Tý
|
13
28/7
Ất Sửu
|
14
29/7
Bính Dần
|
15
1/8
Đinh Mão
|
16
2/8
Mậu Thìn
|
17
3/8
Kỷ Tỵ
|
18
4/8
Canh Ngọ
|
19
5/8
Tân Mùi
|
20
6/8
Nhâm Thân
|
21
7/8
Quí Dậu
|
22
8/8
Giáp Tuất
|
23
9/8
Ất Hợi
|
24
10/8
Bính Tý
|
25
11/8
Đinh Sửu
|
26
12/8
Mậu Dần
|
27
13/8
Kỷ Mão
|
28
14/8
Canh Thìn
|
29
15/8
Tân Tỵ
|
30
16/8
Nhâm Ngọ
|
|||||
- Lịch vạn niên 2309
- Lịch vạn niên 2310
- Lịch vạn niên 2311
- Lịch vạn niên 2312
- Lịch vạn niên 2313
- Lịch vạn niên 2314
- Lịch vạn niên 2315
- Lịch vạn niên 2316
- Lịch vạn niên 2317
- Lịch vạn niên 2318
- Lịch vạn niên 2319
- Lịch vạn niên 2320
- Lịch vạn niên 2321
- Lịch vạn niên 2322
- Lịch vạn niên 2323
- Lịch vạn niên 2324
- Lịch vạn niên 2325
- Lịch vạn niên 2326
- Lịch vạn niên 2327
- Lịch vạn niên 2328
- Lịch vạn niên 2329