February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2290 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
21/12
Canh Tuất
|
02
22/12
Tân Hợi
|
|||||
03
23/12
Nhâm Tý
|
04
24/12
Quí Sửu
|
05
25/12
Giáp Dần
|
06
26/12
Ất Mão
|
07
27/12
Bính Thìn
|
08
28/12
Đinh Tỵ
|
09
29/12
Mậu Ngọ
|
10
30/12
Kỷ Mùi
|
11
1/1
Canh Thân
|
12
2/1
Tân Dậu
|
13
3/1
Nhâm Tuất
|
14
4/1
Quí Hợi
|
15
5/1
Giáp Tý
|
16
6/1
Ất Sửu
|
17
7/1
Bính Dần
|
18
8/1
Đinh Mão
|
19
9/1
Mậu Thìn
|
20
10/1
Kỷ Tỵ
|
21
11/1
Canh Ngọ
|
22
12/1
Tân Mùi
|
23
13/1
Nhâm Thân
|
24
14/1
Quí Dậu
|
25
15/1
Giáp Tuất
|
26
16/1
Ất Hợi
|
27
17/1
Bính Tý
|
28
18/1
Đinh Sửu
|
||
- Lịch vạn niên 2280
- Lịch vạn niên 2281
- Lịch vạn niên 2282
- Lịch vạn niên 2283
- Lịch vạn niên 2284
- Lịch vạn niên 2285
- Lịch vạn niên 2286
- Lịch vạn niên 2287
- Lịch vạn niên 2288
- Lịch vạn niên 2289
- Lịch vạn niên 2290
- Lịch vạn niên 2291
- Lịch vạn niên 2292
- Lịch vạn niên 2293
- Lịch vạn niên 2294
- Lịch vạn niên 2295
- Lịch vạn niên 2296
- Lịch vạn niên 2297
- Lịch vạn niên 2298
- Lịch vạn niên 2299
- Lịch vạn niên 2300