February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2288 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/12
Kỷ Hợi
|
02
30/12
Canh Tý
|
03
1/1
Tân Sửu
|
04
2/1
Nhâm Dần
|
05
3/1
Quí Mão
|
||
06
4/1
Giáp Thìn
|
07
5/1
Ất Tỵ
|
08
6/1
Bính Ngọ
|
09
7/1
Đinh Mùi
|
10
8/1
Mậu Thân
|
11
9/1
Kỷ Dậu
|
12
10/1
Canh Tuất
|
13
11/1
Tân Hợi
|
14
12/1
Nhâm Tý
|
15
13/1
Quí Sửu
|
16
14/1
Giáp Dần
|
17
15/1
Ất Mão
|
18
16/1
Bính Thìn
|
19
17/1
Đinh Tỵ
|
20
18/1
Mậu Ngọ
|
21
19/1
Kỷ Mùi
|
22
20/1
Canh Thân
|
23
21/1
Tân Dậu
|
24
22/1
Nhâm Tuất
|
25
23/1
Quí Hợi
|
26
24/1
Giáp Tý
|
27
25/1
Ất Sửu
|
28
26/1
Bính Dần
|
29
27/1
Đinh Mão
|
||||
- Lịch vạn niên 2278
- Lịch vạn niên 2279
- Lịch vạn niên 2280
- Lịch vạn niên 2281
- Lịch vạn niên 2282
- Lịch vạn niên 2283
- Lịch vạn niên 2284
- Lịch vạn niên 2285
- Lịch vạn niên 2286
- Lịch vạn niên 2287
- Lịch vạn niên 2288
- Lịch vạn niên 2289
- Lịch vạn niên 2290
- Lịch vạn niên 2291
- Lịch vạn niên 2292
- Lịch vạn niên 2293
- Lịch vạn niên 2294
- Lịch vạn niên 2295
- Lịch vạn niên 2296
- Lịch vạn niên 2297
- Lịch vạn niên 2298