Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1942 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
21/7
Đinh Tỵ
|
02
22/7
Mậu Ngọ
|
03
23/7
Kỷ Mùi
|
04
24/7
Canh Thân
|
05
25/7
Tân Dậu
|
06
26/7
Nhâm Tuất
|
|
07
27/7
Quí Hợi
|
08
28/7
Giáp Tý
|
09
29/7
Ất Sửu
|
10
1/8
Bính Dần
|
11
2/8
Đinh Mão
|
12
3/8
Mậu Thìn
|
13
4/8
Kỷ Tỵ
|
14
5/8
Canh Ngọ
|
15
6/8
Tân Mùi
|
16
7/8
Nhâm Thân
|
17
8/8
Quí Dậu
|
18
9/8
Giáp Tuất
|
19
10/8
Ất Hợi
|
20
11/8
Bính Tý
|
21
12/8
Đinh Sửu
|
22
13/8
Mậu Dần
|
23
14/8
Kỷ Mão
|
24
15/8
Canh Thìn
|
25
16/8
Tân Tỵ
|
26
17/8
Nhâm Ngọ
|
27
18/8
Quí Mùi
|
28
19/8
Giáp Thân
|
29
20/8
Ất Dậu
|
30
21/8
Bính Tuất
|
||||
- Lịch vạn niên 1932
- Lịch vạn niên 1933
- Lịch vạn niên 1934
- Lịch vạn niên 1935
- Lịch vạn niên 1936
- Lịch vạn niên 1937
- Lịch vạn niên 1938
- Lịch vạn niên 1939
- Lịch vạn niên 1940
- Lịch vạn niên 1941
- Lịch vạn niên 1942
- Lịch vạn niên 1943
- Lịch vạn niên 1944
- Lịch vạn niên 1945
- Lịch vạn niên 1946
- Lịch vạn niên 1947
- Lịch vạn niên 1948
- Lịch vạn niên 1949
- Lịch vạn niên 1950
- Lịch vạn niên 1951
- Lịch vạn niên 1952