Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1945 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/7
Quí Dậu
|
02
26/7
Giáp Tuất
|
|||||
03
27/7
Ất Hợi
|
04
28/7
Bính Tý
|
05
29/7
Đinh Sửu
|
06
1/8
Mậu Dần
|
07
2/8
Kỷ Mão
|
08
3/8
Canh Thìn
|
09
4/8
Tân Tỵ
|
10
5/8
Nhâm Ngọ
|
11
6/8
Quí Mùi
|
12
7/8
Giáp Thân
|
13
8/8
Ất Dậu
|
14
9/8
Bính Tuất
|
15
10/8
Đinh Hợi
|
16
11/8
Mậu Tý
|
17
12/8
Kỷ Sửu
|
18
13/8
Canh Dần
|
19
14/8
Tân Mão
|
20
15/8
Nhâm Thìn
|
21
16/8
Quí Tỵ
|
22
17/8
Giáp Ngọ
|
23
18/8
Ất Mùi
|
24
19/8
Bính Thân
|
25
20/8
Đinh Dậu
|
26
21/8
Mậu Tuất
|
27
22/8
Kỷ Hợi
|
28
23/8
Canh Tý
|
29
24/8
Tân Sửu
|
30
25/8
Nhâm Dần
|
- Lịch vạn niên 1935
- Lịch vạn niên 1936
- Lịch vạn niên 1937
- Lịch vạn niên 1938
- Lịch vạn niên 1939
- Lịch vạn niên 1940
- Lịch vạn niên 1941
- Lịch vạn niên 1942
- Lịch vạn niên 1943
- Lịch vạn niên 1944
- Lịch vạn niên 1945
- Lịch vạn niên 1946
- Lịch vạn niên 1947
- Lịch vạn niên 1948
- Lịch vạn niên 1949
- Lịch vạn niên 1950
- Lịch vạn niên 1951
- Lịch vạn niên 1952
- Lịch vạn niên 1953
- Lịch vạn niên 1954
- Lịch vạn niên 1955