February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2105 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
17/12
Canh Tý
|
||||||
02
18/12
Tân Sửu
|
03
19/12
Nhâm Dần
|
04
20/12
Quí Mão
|
05
21/12
Giáp Thìn
|
06
22/12
Ất Tỵ
|
07
23/12
Bính Ngọ
|
08
24/12
Đinh Mùi
|
09
25/12
Mậu Thân
|
10
26/12
Kỷ Dậu
|
11
27/12
Canh Tuất
|
12
28/12
Tân Hợi
|
13
29/12
Nhâm Tý
|
14
30/12
Quí Sửu
|
15
1/1
Giáp Dần
|
16
2/1
Ất Mão
|
17
3/1
Bính Thìn
|
18
4/1
Đinh Tỵ
|
19
5/1
Mậu Ngọ
|
20
6/1
Kỷ Mùi
|
21
7/1
Canh Thân
|
22
8/1
Tân Dậu
|
23
9/1
Nhâm Tuất
|
24
10/1
Quí Hợi
|
25
11/1
Giáp Tý
|
26
12/1
Ất Sửu
|
27
13/1
Bính Dần
|
28
14/1
Đinh Mão
|
|
- Lịch vạn niên 2095
- Lịch vạn niên 2096
- Lịch vạn niên 2097
- Lịch vạn niên 2098
- Lịch vạn niên 2099
- Lịch vạn niên 2100
- Lịch vạn niên 2101
- Lịch vạn niên 2102
- Lịch vạn niên 2103
- Lịch vạn niên 2104
- Lịch vạn niên 2105
- Lịch vạn niên 2106
- Lịch vạn niên 2107
- Lịch vạn niên 2108
- Lịch vạn niên 2109
- Lịch vạn niên 2110
- Lịch vạn niên 2111
- Lịch vạn niên 2112
- Lịch vạn niên 2113
- Lịch vạn niên 2114
- Lịch vạn niên 2115