February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2104 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
5/1
Giáp Ngọ
|
02
6/1
Ất Mùi
|
03
7/1
Bính Thân
|
||||
04
8/1
Đinh Dậu
|
05
9/1
Mậu Tuất
|
06
10/1
Kỷ Hợi
|
07
11/1
Canh Tý
|
08
12/1
Tân Sửu
|
09
13/1
Nhâm Dần
|
10
14/1
Quí Mão
|
11
15/1
Giáp Thìn
|
12
16/1
Ất Tỵ
|
13
17/1
Bính Ngọ
|
14
18/1
Đinh Mùi
|
15
19/1
Mậu Thân
|
16
20/1
Kỷ Dậu
|
17
21/1
Canh Tuất
|
18
22/1
Tân Hợi
|
19
23/1
Nhâm Tý
|
20
24/1
Quí Sửu
|
21
25/1
Giáp Dần
|
22
26/1
Ất Mão
|
23
27/1
Bính Thìn
|
24
28/1
Đinh Tỵ
|
25
29/1
Mậu Ngọ
|
26
1/2
Kỷ Mùi
|
27
2/2
Canh Thân
|
28
3/2
Tân Dậu
|
29
4/2
Nhâm Tuất
|
||
- Lịch vạn niên 2094
- Lịch vạn niên 2095
- Lịch vạn niên 2096
- Lịch vạn niên 2097
- Lịch vạn niên 2098
- Lịch vạn niên 2099
- Lịch vạn niên 2100
- Lịch vạn niên 2101
- Lịch vạn niên 2102
- Lịch vạn niên 2103
- Lịch vạn niên 2104
- Lịch vạn niên 2105
- Lịch vạn niên 2106
- Lịch vạn niên 2107
- Lịch vạn niên 2108
- Lịch vạn niên 2109
- Lịch vạn niên 2110
- Lịch vạn niên 2111
- Lịch vạn niên 2112
- Lịch vạn niên 2113
- Lịch vạn niên 2114