February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2174 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
30/12
Nhâm Dần
|
02
1/1
Quí Mão
|
03
2/1
Giáp Thìn
|
04
3/1
Ất Tỵ
|
05
4/1
Bính Ngọ
|
06
5/1
Đinh Mùi
|
|
07
6/1
Mậu Thân
|
08
7/1
Kỷ Dậu
|
09
8/1
Canh Tuất
|
10
9/1
Tân Hợi
|
11
10/1
Nhâm Tý
|
12
11/1
Quí Sửu
|
13
12/1
Giáp Dần
|
14
13/1
Ất Mão
|
15
14/1
Bính Thìn
|
16
15/1
Đinh Tỵ
|
17
16/1
Mậu Ngọ
|
18
17/1
Kỷ Mùi
|
19
18/1
Canh Thân
|
20
19/1
Tân Dậu
|
21
20/1
Nhâm Tuất
|
22
21/1
Quí Hợi
|
23
22/1
Giáp Tý
|
24
23/1
Ất Sửu
|
25
24/1
Bính Dần
|
26
25/1
Đinh Mão
|
27
26/1
Mậu Thìn
|
28
27/1
Kỷ Tỵ
|
||||||
- Lịch vạn niên 2164
- Lịch vạn niên 2165
- Lịch vạn niên 2166
- Lịch vạn niên 2167
- Lịch vạn niên 2168
- Lịch vạn niên 2169
- Lịch vạn niên 2170
- Lịch vạn niên 2171
- Lịch vạn niên 2172
- Lịch vạn niên 2173
- Lịch vạn niên 2174
- Lịch vạn niên 2175
- Lịch vạn niên 2176
- Lịch vạn niên 2177
- Lịch vạn niên 2178
- Lịch vạn niên 2179
- Lịch vạn niên 2180
- Lịch vạn niên 2181
- Lịch vạn niên 2182
- Lịch vạn niên 2183
- Lịch vạn niên 2184