February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2175 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
10/1
Đinh Mùi
|
02
11/1
Mậu Thân
|
03
12/1
Kỷ Dậu
|
04
13/1
Canh Tuất
|
05
14/1
Tân Hợi
|
||
06
15/1
Nhâm Tý
|
07
16/1
Quí Sửu
|
08
17/1
Giáp Dần
|
09
18/1
Ất Mão
|
10
19/1
Bính Thìn
|
11
20/1
Đinh Tỵ
|
12
21/1
Mậu Ngọ
|
13
22/1
Kỷ Mùi
|
14
23/1
Canh Thân
|
15
24/1
Tân Dậu
|
16
25/1
Nhâm Tuất
|
17
26/1
Quí Hợi
|
18
27/1
Giáp Tý
|
19
28/1
Ất Sửu
|
20
29/1
Bính Dần
|
21
1/2
Đinh Mão
|
22
2/2
Mậu Thìn
|
23
3/2
Kỷ Tỵ
|
24
4/2
Canh Ngọ
|
25
5/2
Tân Mùi
|
26
6/2
Nhâm Thân
|
27
7/2
Quí Dậu
|
28
8/2
Giáp Tuất
|
|||||
- Lịch vạn niên 2165
- Lịch vạn niên 2166
- Lịch vạn niên 2167
- Lịch vạn niên 2168
- Lịch vạn niên 2169
- Lịch vạn niên 2170
- Lịch vạn niên 2171
- Lịch vạn niên 2172
- Lịch vạn niên 2173
- Lịch vạn niên 2174
- Lịch vạn niên 2175
- Lịch vạn niên 2176
- Lịch vạn niên 2177
- Lịch vạn niên 2178
- Lịch vạn niên 2179
- Lịch vạn niên 2180
- Lịch vạn niên 2181
- Lịch vạn niên 2182
- Lịch vạn niên 2183
- Lịch vạn niên 2184
- Lịch vạn niên 2185