Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2167 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
18/7
Đinh Dậu
|
02
19/7
Mậu Tuất
|
03
20/7
Kỷ Hợi
|
04
21/7
Canh Tý
|
05
22/7
Tân Sửu
|
06
23/7
Nhâm Dần
|
|
07
24/7
Quí Mão
|
08
25/7
Giáp Thìn
|
09
26/7
Ất Tỵ
|
10
27/7
Bính Ngọ
|
11
28/7
Đinh Mùi
|
12
29/7
Mậu Thân
|
13
1/8
Kỷ Dậu
|
14
2/8
Canh Tuất
|
15
3/8
Tân Hợi
|
16
4/8
Nhâm Tý
|
17
5/8
Quí Sửu
|
18
6/8
Giáp Dần
|
19
7/8
Ất Mão
|
20
8/8
Bính Thìn
|
21
9/8
Đinh Tỵ
|
22
10/8
Mậu Ngọ
|
23
11/8
Kỷ Mùi
|
24
12/8
Canh Thân
|
25
13/8
Tân Dậu
|
26
14/8
Nhâm Tuất
|
27
15/8
Quí Hợi
|
28
16/8
Giáp Tý
|
29
17/8
Ất Sửu
|
30
18/8
Bính Dần
|
||||
- Lịch vạn niên 2157
- Lịch vạn niên 2158
- Lịch vạn niên 2159
- Lịch vạn niên 2160
- Lịch vạn niên 2161
- Lịch vạn niên 2162
- Lịch vạn niên 2163
- Lịch vạn niên 2164
- Lịch vạn niên 2165
- Lịch vạn niên 2166
- Lịch vạn niên 2167
- Lịch vạn niên 2168
- Lịch vạn niên 2169
- Lịch vạn niên 2170
- Lịch vạn niên 2171
- Lịch vạn niên 2172
- Lịch vạn niên 2173
- Lịch vạn niên 2174
- Lịch vạn niên 2175
- Lịch vạn niên 2176
- Lịch vạn niên 2177