Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2165 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
26/7
Đinh Hợi
|
||||||
02
27/7
Mậu Tý
|
03
28/7
Kỷ Sửu
|
04
29/7
Canh Dần
|
05
1/8
Tân Mão
|
06
2/8
Nhâm Thìn
|
07
3/8
Quí Tỵ
|
08
4/8
Giáp Ngọ
|
09
5/8
Ất Mùi
|
10
6/8
Bính Thân
|
11
7/8
Đinh Dậu
|
12
8/8
Mậu Tuất
|
13
9/8
Kỷ Hợi
|
14
10/8
Canh Tý
|
15
11/8
Tân Sửu
|
16
12/8
Nhâm Dần
|
17
13/8
Quí Mão
|
18
14/8
Giáp Thìn
|
19
15/8
Ất Tỵ
|
20
16/8
Bính Ngọ
|
21
17/8
Đinh Mùi
|
22
18/8
Mậu Thân
|
23
19/8
Kỷ Dậu
|
24
20/8
Canh Tuất
|
25
21/8
Tân Hợi
|
26
22/8
Nhâm Tý
|
27
23/8
Quí Sửu
|
28
24/8
Giáp Dần
|
29
25/8
Ất Mão
|
30
26/8
Bính Thìn
|
||||||
- Lịch vạn niên 2155
- Lịch vạn niên 2156
- Lịch vạn niên 2157
- Lịch vạn niên 2158
- Lịch vạn niên 2159
- Lịch vạn niên 2160
- Lịch vạn niên 2161
- Lịch vạn niên 2162
- Lịch vạn niên 2163
- Lịch vạn niên 2164
- Lịch vạn niên 2165
- Lịch vạn niên 2166
- Lịch vạn niên 2167
- Lịch vạn niên 2168
- Lịch vạn niên 2169
- Lịch vạn niên 2170
- Lịch vạn niên 2171
- Lịch vạn niên 2172
- Lịch vạn niên 2173
- Lịch vạn niên 2174
- Lịch vạn niên 2175