February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2157 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
22/12
Quí Dậu
|
02
23/12
Giáp Tuất
|
03
24/12
Ất Hợi
|
04
25/12
Bính Tý
|
05
26/12
Đinh Sửu
|
06
27/12
Mậu Dần
|
|
07
28/12
Kỷ Mão
|
08
29/12
Canh Thìn
|
09
30/12
Tân Tỵ
|
10
1/1
Nhâm Ngọ
|
11
2/1
Quí Mùi
|
12
3/1
Giáp Thân
|
13
4/1
Ất Dậu
|
14
5/1
Bính Tuất
|
15
6/1
Đinh Hợi
|
16
7/1
Mậu Tý
|
17
8/1
Kỷ Sửu
|
18
9/1
Canh Dần
|
19
10/1
Tân Mão
|
20
11/1
Nhâm Thìn
|
21
12/1
Quí Tỵ
|
22
13/1
Giáp Ngọ
|
23
14/1
Ất Mùi
|
24
15/1
Bính Thân
|
25
16/1
Đinh Dậu
|
26
17/1
Mậu Tuất
|
27
18/1
Kỷ Hợi
|
28
19/1
Canh Tý
|
||||||
- Lịch vạn niên 2147
- Lịch vạn niên 2148
- Lịch vạn niên 2149
- Lịch vạn niên 2150
- Lịch vạn niên 2151
- Lịch vạn niên 2152
- Lịch vạn niên 2153
- Lịch vạn niên 2154
- Lịch vạn niên 2155
- Lịch vạn niên 2156
- Lịch vạn niên 2157
- Lịch vạn niên 2158
- Lịch vạn niên 2159
- Lịch vạn niên 2160
- Lịch vạn niên 2161
- Lịch vạn niên 2162
- Lịch vạn niên 2163
- Lịch vạn niên 2164
- Lịch vạn niên 2165
- Lịch vạn niên 2166
- Lịch vạn niên 2167