Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1902 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/7
Đinh Hợi
|
02
1/8
Mậu Tý
|
03
2/8
Kỷ Sửu
|
04
3/8
Canh Dần
|
05
4/8
Tân Mão
|
06
5/8
Nhâm Thìn
|
07
6/8
Quí Tỵ
|
08
7/8
Giáp Ngọ
|
09
8/8
Ất Mùi
|
10
9/8
Bính Thân
|
11
10/8
Đinh Dậu
|
12
11/8
Mậu Tuất
|
13
12/8
Kỷ Hợi
|
14
13/8
Canh Tý
|
15
14/8
Tân Sửu
|
16
15/8
Nhâm Dần
|
17
16/8
Quí Mão
|
18
17/8
Giáp Thìn
|
19
18/8
Ất Tỵ
|
20
19/8
Bính Ngọ
|
21
20/8
Đinh Mùi
|
22
21/8
Mậu Thân
|
23
22/8
Kỷ Dậu
|
24
23/8
Canh Tuất
|
25
24/8
Tân Hợi
|
26
25/8
Nhâm Tý
|
27
26/8
Quí Sửu
|
28
27/8
Giáp Dần
|
29
28/8
Ất Mão
|
30
29/8
Bính Thìn
|
|||||
- Lịch vạn niên 1892
- Lịch vạn niên 1893
- Lịch vạn niên 1894
- Lịch vạn niên 1895
- Lịch vạn niên 1896
- Lịch vạn niên 1897
- Lịch vạn niên 1898
- Lịch vạn niên 1899
- Lịch vạn niên 1900
- Lịch vạn niên 1901
- Lịch vạn niên 1902
- Lịch vạn niên 1903
- Lịch vạn niên 1904
- Lịch vạn niên 1905
- Lịch vạn niên 1906
- Lịch vạn niên 1907
- Lịch vạn niên 1908
- Lịch vạn niên 1909
- Lịch vạn niên 1910
- Lịch vạn niên 1911
- Lịch vạn niên 1912