Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1963 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
14/7
Đinh Mùi
|
||||||
02
15/7
Mậu Thân
|
03
16/7
Kỷ Dậu
|
04
17/7
Canh Tuất
|
05
18/7
Tân Hợi
|
06
19/7
Nhâm Tý
|
07
20/7
Quí Sửu
|
08
21/7
Giáp Dần
|
09
22/7
Ất Mão
|
10
23/7
Bính Thìn
|
11
24/7
Đinh Tỵ
|
12
25/7
Mậu Ngọ
|
13
26/7
Kỷ Mùi
|
14
27/7
Canh Thân
|
15
28/7
Tân Dậu
|
16
29/7
Nhâm Tuất
|
17
30/7
Quí Hợi
|
18
1/8
Giáp Tý
|
19
2/8
Ất Sửu
|
20
3/8
Bính Dần
|
21
4/8
Đinh Mão
|
22
5/8
Mậu Thìn
|
23
6/8
Kỷ Tỵ
|
24
7/8
Canh Ngọ
|
25
8/8
Tân Mùi
|
26
9/8
Nhâm Thân
|
27
10/8
Quí Dậu
|
28
11/8
Giáp Tuất
|
29
12/8
Ất Hợi
|
30
13/8
Bính Tý
|
||||||
- Lịch vạn niên 1953
- Lịch vạn niên 1954
- Lịch vạn niên 1955
- Lịch vạn niên 1956
- Lịch vạn niên 1957
- Lịch vạn niên 1958
- Lịch vạn niên 1959
- Lịch vạn niên 1960
- Lịch vạn niên 1961
- Lịch vạn niên 1962
- Lịch vạn niên 1963
- Lịch vạn niên 1964
- Lịch vạn niên 1965
- Lịch vạn niên 1966
- Lịch vạn niên 1967
- Lịch vạn niên 1968
- Lịch vạn niên 1969
- Lịch vạn niên 1970
- Lịch vạn niên 1971
- Lịch vạn niên 1972
- Lịch vạn niên 1973