Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1962 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
3/8
Nhâm Dần
|
02
4/8
Quí Mão
|
|||||
03
5/8
Giáp Thìn
|
04
6/8
Ất Tỵ
|
05
7/8
Bính Ngọ
|
06
8/8
Đinh Mùi
|
07
9/8
Mậu Thân
|
08
10/8
Kỷ Dậu
|
09
11/8
Canh Tuất
|
10
12/8
Tân Hợi
|
11
13/8
Nhâm Tý
|
12
14/8
Quí Sửu
|
13
15/8
Giáp Dần
|
14
16/8
Ất Mão
|
15
17/8
Bính Thìn
|
16
18/8
Đinh Tỵ
|
17
19/8
Mậu Ngọ
|
18
20/8
Kỷ Mùi
|
19
21/8
Canh Thân
|
20
22/8
Tân Dậu
|
21
23/8
Nhâm Tuất
|
22
24/8
Quí Hợi
|
23
25/8
Giáp Tý
|
24
26/8
Ất Sửu
|
25
27/8
Bính Dần
|
26
28/8
Đinh Mão
|
27
29/8
Mậu Thìn
|
28
30/8
Kỷ Tỵ
|
29
1/9
Canh Ngọ
|
30
2/9
Tân Mùi
|
- Lịch vạn niên 1952
- Lịch vạn niên 1953
- Lịch vạn niên 1954
- Lịch vạn niên 1955
- Lịch vạn niên 1956
- Lịch vạn niên 1957
- Lịch vạn niên 1958
- Lịch vạn niên 1959
- Lịch vạn niên 1960
- Lịch vạn niên 1961
- Lịch vạn niên 1962
- Lịch vạn niên 1963
- Lịch vạn niên 1964
- Lịch vạn niên 1965
- Lịch vạn niên 1966
- Lịch vạn niên 1967
- Lịch vạn niên 1968
- Lịch vạn niên 1969
- Lịch vạn niên 1970
- Lịch vạn niên 1971
- Lịch vạn niên 1972