Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1956 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/7
Tân Mùi
|
02
28/7
Nhâm Thân
|
|||||
03
29/7
Quí Dậu
|
04
30/7
Giáp Tuất
|
05
1/8
Ất Hợi
|
06
2/8
Bính Tý
|
07
3/8
Đinh Sửu
|
08
4/8
Mậu Dần
|
09
5/8
Kỷ Mão
|
10
6/8
Canh Thìn
|
11
7/8
Tân Tỵ
|
12
8/8
Nhâm Ngọ
|
13
9/8
Quí Mùi
|
14
10/8
Giáp Thân
|
15
11/8
Ất Dậu
|
16
12/8
Bính Tuất
|
17
13/8
Đinh Hợi
|
18
14/8
Mậu Tý
|
19
15/8
Kỷ Sửu
|
20
16/8
Canh Dần
|
21
17/8
Tân Mão
|
22
18/8
Nhâm Thìn
|
23
19/8
Quí Tỵ
|
24
20/8
Giáp Ngọ
|
25
21/8
Ất Mùi
|
26
22/8
Bính Thân
|
27
23/8
Đinh Dậu
|
28
24/8
Mậu Tuất
|
29
25/8
Kỷ Hợi
|
30
26/8
Canh Tý
|
- Lịch vạn niên 1946
- Lịch vạn niên 1947
- Lịch vạn niên 1948
- Lịch vạn niên 1949
- Lịch vạn niên 1950
- Lịch vạn niên 1951
- Lịch vạn niên 1952
- Lịch vạn niên 1953
- Lịch vạn niên 1954
- Lịch vạn niên 1955
- Lịch vạn niên 1956
- Lịch vạn niên 1957
- Lịch vạn niên 1958
- Lịch vạn niên 1959
- Lịch vạn niên 1960
- Lịch vạn niên 1961
- Lịch vạn niên 1962
- Lịch vạn niên 1963
- Lịch vạn niên 1964
- Lịch vạn niên 1965
- Lịch vạn niên 1966