Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1951 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
1/8
Giáp Thìn
|
02
2/8
Ất Tỵ
|
|||||
03
3/8
Bính Ngọ
|
04
4/8
Đinh Mùi
|
05
5/8
Mậu Thân
|
06
6/8
Kỷ Dậu
|
07
7/8
Canh Tuất
|
08
8/8
Tân Hợi
|
09
9/8
Nhâm Tý
|
10
10/8
Quí Sửu
|
11
11/8
Giáp Dần
|
12
12/8
Ất Mão
|
13
13/8
Bính Thìn
|
14
14/8
Đinh Tỵ
|
15
15/8
Mậu Ngọ
|
16
16/8
Kỷ Mùi
|
17
17/8
Canh Thân
|
18
18/8
Tân Dậu
|
19
19/8
Nhâm Tuất
|
20
20/8
Quí Hợi
|
21
21/8
Giáp Tý
|
22
22/8
Ất Sửu
|
23
23/8
Bính Dần
|
24
24/8
Đinh Mão
|
25
25/8
Mậu Thìn
|
26
26/8
Kỷ Tỵ
|
27
27/8
Canh Ngọ
|
28
28/8
Tân Mùi
|
29
29/8
Nhâm Thân
|
30
30/8
Quí Dậu
|
- Lịch vạn niên 1941
- Lịch vạn niên 1942
- Lịch vạn niên 1943
- Lịch vạn niên 1944
- Lịch vạn niên 1945
- Lịch vạn niên 1946
- Lịch vạn niên 1947
- Lịch vạn niên 1948
- Lịch vạn niên 1949
- Lịch vạn niên 1950
- Lịch vạn niên 1951
- Lịch vạn niên 1952
- Lịch vạn niên 1953
- Lịch vạn niên 1954
- Lịch vạn niên 1955
- Lịch vạn niên 1956
- Lịch vạn niên 1957
- Lịch vạn niên 1958
- Lịch vạn niên 1959
- Lịch vạn niên 1960
- Lịch vạn niên 1961