Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 1954 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
3/7
Kỷ Sửu
|
||||||
02
4/7
Canh Dần
|
03
5/7
Tân Mão
|
04
6/7
Nhâm Thìn
|
05
7/7
Quí Tỵ
|
06
8/7
Giáp Ngọ
|
07
9/7
Ất Mùi
|
08
10/7
Bính Thân
|
09
11/7
Đinh Dậu
|
10
12/7
Mậu Tuất
|
11
13/7
Kỷ Hợi
|
12
14/7
Canh Tý
|
13
15/7
Tân Sửu
|
14
16/7
Nhâm Dần
|
15
17/7
Quí Mão
|
16
18/7
Giáp Thìn
|
17
19/7
Ất Tỵ
|
18
20/7
Bính Ngọ
|
19
21/7
Đinh Mùi
|
20
22/7
Mậu Thân
|
21
23/7
Kỷ Dậu
|
22
24/7
Canh Tuất
|
23
25/7
Tân Hợi
|
24
26/7
Nhâm Tý
|
25
27/7
Quí Sửu
|
26
28/7
Giáp Dần
|
27
29/7
Ất Mão
|
28
1/8
Bính Thìn
|
29
2/8
Đinh Tỵ
|
30
3/8
Mậu Ngọ
|
31
4/8
Kỷ Mùi
|
|||||
- Lịch vạn niên 1944
- Lịch vạn niên 1945
- Lịch vạn niên 1946
- Lịch vạn niên 1947
- Lịch vạn niên 1948
- Lịch vạn niên 1949
- Lịch vạn niên 1950
- Lịch vạn niên 1951
- Lịch vạn niên 1952
- Lịch vạn niên 1953
- Lịch vạn niên 1954
- Lịch vạn niên 1955
- Lịch vạn niên 1956
- Lịch vạn niên 1957
- Lịch vạn niên 1958
- Lịch vạn niên 1959
- Lịch vạn niên 1960
- Lịch vạn niên 1961
- Lịch vạn niên 1962
- Lịch vạn niên 1963
- Lịch vạn niên 1964