February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1958 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
13/12
Kỷ Dậu
|
02
14/12
Canh Tuất
|
|||||
03
15/12
Tân Hợi
|
04
16/12
Nhâm Tý
|
05
17/12
Quí Sửu
|
06
18/12
Giáp Dần
|
07
19/12
Ất Mão
|
08
20/12
Bính Thìn
|
09
21/12
Đinh Tỵ
|
10
22/12
Mậu Ngọ
|
11
23/12
Kỷ Mùi
|
12
24/12
Canh Thân
|
13
25/12
Tân Dậu
|
14
26/12
Nhâm Tuất
|
15
27/12
Quí Hợi
|
16
28/12
Giáp Tý
|
17
29/12
Ất Sửu
|
18
1/1
Bính Dần
|
19
2/1
Đinh Mão
|
20
3/1
Mậu Thìn
|
21
4/1
Kỷ Tỵ
|
22
5/1
Canh Ngọ
|
23
6/1
Tân Mùi
|
24
7/1
Nhâm Thân
|
25
8/1
Quí Dậu
|
26
9/1
Giáp Tuất
|
27
10/1
Ất Hợi
|
28
11/1
Bính Tý
|
||
- Lịch vạn niên 1948
- Lịch vạn niên 1949
- Lịch vạn niên 1950
- Lịch vạn niên 1951
- Lịch vạn niên 1952
- Lịch vạn niên 1953
- Lịch vạn niên 1954
- Lịch vạn niên 1955
- Lịch vạn niên 1956
- Lịch vạn niên 1957
- Lịch vạn niên 1958
- Lịch vạn niên 1959
- Lịch vạn niên 1960
- Lịch vạn niên 1961
- Lịch vạn niên 1962
- Lịch vạn niên 1963
- Lịch vạn niên 1964
- Lịch vạn niên 1965
- Lịch vạn niên 1966
- Lịch vạn niên 1967
- Lịch vạn niên 1968