Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1754 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
15/7
Nhâm Thìn
|
||||||
02
16/7
Quí Tỵ
|
03
17/7
Giáp Ngọ
|
04
18/7
Ất Mùi
|
05
19/7
Bính Thân
|
06
20/7
Đinh Dậu
|
07
21/7
Mậu Tuất
|
08
22/7
Kỷ Hợi
|
09
23/7
Canh Tý
|
10
24/7
Tân Sửu
|
11
25/7
Nhâm Dần
|
12
26/7
Quí Mão
|
13
27/7
Giáp Thìn
|
14
28/7
Ất Tỵ
|
15
29/7
Bính Ngọ
|
16
1/8
Đinh Mùi
|
17
2/8
Mậu Thân
|
18
3/8
Kỷ Dậu
|
19
4/8
Canh Tuất
|
20
5/8
Tân Hợi
|
21
6/8
Nhâm Tý
|
22
7/8
Quí Sửu
|
23
8/8
Giáp Dần
|
24
9/8
Ất Mão
|
25
10/8
Bính Thìn
|
26
11/8
Đinh Tỵ
|
27
12/8
Mậu Ngọ
|
28
13/8
Kỷ Mùi
|
29
14/8
Canh Thân
|
30
15/8
Tân Dậu
|
||||||
- Lịch vạn niên 1744
- Lịch vạn niên 1745
- Lịch vạn niên 1746
- Lịch vạn niên 1747
- Lịch vạn niên 1748
- Lịch vạn niên 1749
- Lịch vạn niên 1750
- Lịch vạn niên 1751
- Lịch vạn niên 1752
- Lịch vạn niên 1753
- Lịch vạn niên 1754
- Lịch vạn niên 1755
- Lịch vạn niên 1756
- Lịch vạn niên 1757
- Lịch vạn niên 1758
- Lịch vạn niên 1759
- Lịch vạn niên 1760
- Lịch vạn niên 1761
- Lịch vạn niên 1762
- Lịch vạn niên 1763
- Lịch vạn niên 1764