Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1755 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/7
Đinh Dậu
|
02
26/7
Mậu Tuất
|
03
27/7
Kỷ Hợi
|
04
28/7
Canh Tý
|
05
29/7
Tân Sửu
|
06
1/8
Nhâm Dần
|
07
2/8
Quí Mão
|
08
3/8
Giáp Thìn
|
09
4/8
Ất Tỵ
|
10
5/8
Bính Ngọ
|
11
6/8
Đinh Mùi
|
12
7/8
Mậu Thân
|
13
8/8
Kỷ Dậu
|
14
9/8
Canh Tuất
|
15
10/8
Tân Hợi
|
16
11/8
Nhâm Tý
|
17
12/8
Quí Sửu
|
18
13/8
Giáp Dần
|
19
14/8
Ất Mão
|
20
15/8
Bính Thìn
|
21
16/8
Đinh Tỵ
|
22
17/8
Mậu Ngọ
|
23
18/8
Kỷ Mùi
|
24
19/8
Canh Thân
|
25
20/8
Tân Dậu
|
26
21/8
Nhâm Tuất
|
27
22/8
Quí Hợi
|
28
23/8
Giáp Tý
|
29
24/8
Ất Sửu
|
30
25/8
Bính Dần
|
|||||
- Lịch vạn niên 1745
- Lịch vạn niên 1746
- Lịch vạn niên 1747
- Lịch vạn niên 1748
- Lịch vạn niên 1749
- Lịch vạn niên 1750
- Lịch vạn niên 1751
- Lịch vạn niên 1752
- Lịch vạn niên 1753
- Lịch vạn niên 1754
- Lịch vạn niên 1755
- Lịch vạn niên 1756
- Lịch vạn niên 1757
- Lịch vạn niên 1758
- Lịch vạn niên 1759
- Lịch vạn niên 1760
- Lịch vạn niên 1761
- Lịch vạn niên 1762
- Lịch vạn niên 1763
- Lịch vạn niên 1764
- Lịch vạn niên 1765